Gợi ý...
Nghĩa của "băng tần ngắn"
-
波段 <无线电广播中, 把无线电波按波长不同而分成的段, 例如长波、中波、短波、超短波。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
-
波段 <無線電廣播中, 把無線電波按波長不同而分成的段, 例如長波、中波、短波、超短波。> Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
波段 <无线电广播中, 把无线电波按波长不同而分成的段, 例如长波、中波、短波、超短波。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Giản thể)
波段 <無線電廣播中, 把無線電波按波長不同而分成的段, 例如長波、中波、短波、超短波。> |
Nằm trong : Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)